No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
4 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
5 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7 | 79110 | Đại lý du lịch |
8 | 79120 | Điều hành tua du lịch |
9 | 96330 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |