No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8 | 96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |