No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
3 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |