No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |