No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
6 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
8 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
9 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
10 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
11 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |