No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
6 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |