No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |