No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
4 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |