No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2 | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |