No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 73100 | Quảng cáo |
2 | 18110 | In ấn |
3 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
12 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |