No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
3 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
4 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |