No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6 | 3511 | Sản xuất điện |
7 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
8 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
11 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |