No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 53100 | Bưu chính |
2 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
6 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
7 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
11 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
12 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |