No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
4 | 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7 | 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
8 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9 | 56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
10 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
11 | 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
12 | 6190 | Hoạt động viễn thông khác |