No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
5 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
7 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
9 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
10 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
11 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
12 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |