No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4 | 3511 | Sản xuất điện |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |