No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
4 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |