No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
2 | 05100 | Khai thác và thu gom than cứng |
3 | 05200 | Khai thác và thu gom than non |
4 | 07100 | Khai thác quặng sắt |
5 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
6 | 07300 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
7 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8 | 08910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
9 | 08920 | Khai thác và thu gom than bùn |
10 | 08990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
11 | 09900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
12 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |