No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
5 | 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
6 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
10 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
11 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
12 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |