No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
4 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |