| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | No Information | No Information |
| 2 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 3 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 4 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 5 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 6 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 7 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 8 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 9 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 10 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 11 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 12 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |