No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3 | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5 | 2310 | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
6 | 2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
7 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8 | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
9 | 3830 | Tái chế phế liệu |
10 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
11 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
12 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |