No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
9 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
10 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
11 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |