No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
3 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
5 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
11 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
12 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |