No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 08990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
10 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
11 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
12 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |