No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
3 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
8 | 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
9 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
10 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
11 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
12 | 4633 | Bán buôn đồ uống |