No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6 | 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |