No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2 | 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
7 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |