No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2 | 0321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
3 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
10 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
11 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
12 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |