SUPPLY CHAIN ​​ECO-SYSTEM FOR SMEs
No.CodeName
1No InformationNo Information
20118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
30128Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
40146Chăn nuôi gia cầm
50210Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
61610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
716210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
816220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
916230Sản xuất bao bì bằng gỗ
101629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1143900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
124632Bán buôn thực phẩm