No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
5 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
6 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
8 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
10 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
11 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
12 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |