No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
8 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
10 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |