No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3 | 24310 | Đúc sắt, thép |
4 | 24320 | Đúc kim loại màu |
5 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
7 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
10 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
12 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |