No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3 | 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
5 | 43110 | Phá dỡ |
6 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
7 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
8 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
10 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
11 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
12 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |