No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |