No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |