No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
10 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
11 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
12 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |