No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
10 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
11 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
12 | 4633 | Bán buôn đồ uống |