No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
10 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |