No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3 | 3830 | Tái chế phế liệu |
4 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
9 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
11 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
12 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |