No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
8 | 10720 | Sản xuất đường |
9 | 10730 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
10 | 10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
11 | 28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
12 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |