No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
6 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |