No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4 | 3830 | Tái chế phế liệu |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
11 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |