No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 18110 | In ấn |
3 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
4 | 26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
6 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
10 | 59130 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
11 | 5914 | Hoạt động chiếu phim |
12 | 59200 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |