No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
3 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
6 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
7 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
9 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
10 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
11 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
12 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |