No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |