No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 3511 | Sản xuất điện |
2 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3 | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
5 | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
6 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
10 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
11 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
12 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |