No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4 | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |