No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |