No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
5 | 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
6 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
12 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |