No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2 | 24310 | Đúc sắt, thép |
3 | 27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
5 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
9 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
10 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
11 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
12 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |